Cáp điện động lực sợi mềm, các dây phân biệt nhau bằng màu
Cấu tạo sản phẩm: Cu/PVC/PVC
Thông số sản phẩm:
+ Điện áp: 600/1000V
+ Nhiệt độ: -40 độ C đến 80 độ C
+ Khả năng chịu dòng: Theo kích cỡ dây dẫn ( từ 2.5 mm2 đến 185 mm2)
Đặc tính sản phẩm:
+ Cáp mềm cl5, Chậm cháy ( Flame retardant ), chống được hơi dầu
Cáp điện động lực chống nhiễu, phân biệt nhau bằng màu
Cấu tạo sản phẩm:
Cu/PVC/PVC/TCWB/PVC ( TCWB: Tinned Copper Wire Braid)
Thông số sản phẩm:
+ Điện áp:
> Dưới 2.5mm2: 300/500V
> Từ 2.5 trở lên: 600/1000V
+ Nhiệt độ: -40 độ C đến 80 độ C
+ Khả năng chịu dòng: Theo kích cỡ dây dẫn ( từ 0.5 mm2 đến 185 mm2)
Đặc tính sản phẩm:
Cáp mềm cl5, Chậm cháy ( Flame retardant ), chống được hơi dầu
Cáp động lực sợi mềm chống nhiễu
Cấu tạo sản phẩm: Cu/PVC/CWB/PVC (CWB: Copper Wire Braid)
Thông số sản phẩm:
+ Điện áp: 600/1000V
+ Nhiệt độ: -40 độ C đến 80 độ C
+ Khả năng chịu dòng: Theo kích cỡ dây dẫn (từ 0.5 mm2 đến 185 mm2)
Đặc tính sản phẩm:
+ Cáp mềm cl5, Chậm cháy (Flame retardant), chống được hơi dầu, dùng được ngoài trời (outdoor)
Cáp động lực sợi mềm
Cấu tạo sản phẩm: Cu/PVC/PVC
Thông số sản phẩm:
+ Điện áp: 600/1000V
+ Nhiệt độ: -40 độ C đến 80 độ C
+ Khả năng chịu dòng: Theo kích cỡ dây dẫn (từ 0.5 mm2 đến 185 mm2)
Đặc tính sản phẩm:
+ Cáp mềm cl5, Chậm cháy (Flame retardant ), chống được hơi dầu, dùng được ngoài trời (outdoor)